Thông tin gốc Malanga là gì về Malanga Root sử dụng
Malanga rất giống với khoai môn và eddo, và có thể dễ dàng nhầm lẫn với chúng. Trên thực tế, ở một số khu vực, rễ malanga được gọi là eddo, cũng như yautia, cocoyam, coco, tannia, sato-imo và khoai tây Nhật Bản. Cây được trồng để lấy củ, hoặc belalbe hoặc calalous, được sử dụng trong nhiều món ăn.
Rễ Malanga là gì?
Ở Bắc Mỹ, malanga thường được gọi là tai voi voi và thường được trồng làm cảnh. Ở gốc của cây là thân hoặc củ xung quanh tỏa ra những con giun nhỏ hơn.
Tán lá của cây có thể dài tới năm feet với những chiếc lá khổng lồ trông gần giống với tai voi. Lá non có thể ăn được và được sử dụng như rau bina. Corm hoặc củ có màu nâu đất, trông giống như khoai lang lớn và có thể dao động từ bất cứ nơi nào có kích thước từ ½ đến 2 pounds. Bên ngoài che giấu nội thất sắc nét từ màu vàng đến thịt đỏ.
Sử dụng gốc Malanga
Ở Nam Mỹ và các vùng nhiệt đới khác, củ malanga thường được trồng để sử dụng trong các món ăn của những vùng đó. Hương vị giống như một hạt tinh bột. Củ có nhiều calo và chất xơ cùng với riboflavin và folate. Nó cũng chứa một chút chất sắt và vitamin C.
Nó thường được nghiền thành bột nhưng cũng được hầm, nướng, và cắt lát rồi chiên. Đối với những người bị dị ứng thực phẩm, bột malanga là một thay thế tuyệt vời cho bột mì. Điều này là do các hạt tinh bột có trong malanga nhỏ hơn, do đó dễ tiêu hóa hơn làm giảm nguy cơ dị ứng. Như đã đề cập, lá non cũng có thể ăn được và thường được sử dụng trong các món hầm và các món ăn khác.
Ở Cuba và Puerto Rico, malanga nổi bật trong các món ăn như alcapurrias, mondongo, phấn màu và tôn nghiêm; trong khi ở vùng biển Caribbean, những chiếc lá non là không thể thiếu đối với callaloo nổi tiếng.
Về cơ bản, rễ malanga có thể được sử dụng bất cứ nơi nào bạn sẽ sử dụng khoai tây, khoai lang hoặc rau củ khác. Giống như hầu hết các loài Araceae khác, rễ malanga chứa canxi oxalate và saponin, có vị đắng và tác dụng độc hại bị loại bỏ trong khi nấu.
Khi rễ được nấu chín, nó mềm và lý tưởng để sử dụng như một chất làm đặc và để làm các món kem. Rễ cũng thường được nấu chín và nghiền như khoai tây cho một món ăn phụ kem. Malanga có thể được bóc vỏ, xay nhuyễn và sau đó trộn với bột, trứng và các loại thảo mộc để làm rán.
Rễ malanga tươi có thể được giữ ở nhiệt độ phòng trong một vài tuần và thậm chí lâu hơn nếu được giữ trong tủ lạnh.
Trồng Malanga Rễ
Có hai malangas khác nhau. Malanga blanca (Xantyosoma sagittifikium), được trồng trên đất khô và malanga Amarillo (Colocasia esculenta), được trồng ở những khu vực không có thật.
Cây Malanga cần ánh nắng mặt trời đầy đủ, nhiệt độ trên 68 độ F. (20 C.) và đất ẩm, nhưng thoát nước tốt với độ pH từ 5,5 đến 7,8.
Nhân giống bằng cách trồng toàn bộ củ chính hoặc củ phụ chỉ bằng một phần của củ chính. Nếu bạn đang sử dụng hạt giống, trước tiên hãy xử lý chúng bằng cách nhúng chúng vào thuốc diệt nấm và sau đó để khô trong 2 giờ.
Trồng sâu 3-4 inch trong các hàng cách nhau 72 inch. Sử dụng một lớp phủ hữu cơ để giữ độ ẩm và bón phân 10-20-20, ba lần. Cho cây ăn trước lúc 2 tháng và sau đó lúc 5 và 7 tháng.